--

hoắc lê

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoắc lê

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Vegetable; simple dish, frugal fare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắc lê"
Lượt xem: 613